--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ flat solid chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
resinous
:
(thuộc) nhựa; giống nhựa
+
decisive
:
quyết địnha decisive factor nhân số quyết địnha decisive battle trận đánh quyết định
+
chức dịch
:
Village officials (in former times)nhiều chức dịch trong làng là tay chân của địa chủmany village officials were landlords' agents
+
report
:
bản báo cáo; biên bảnto give a report on... báo cáo về...to make a report làm một bản báo cáo; làm biên bản
+
nghỉ mát
:
Go on holidayNăm nay anh định nghỉ mát ở đâu?Where are you going to be on holiday this year?, where will you be on holiday this year?